Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đứng lên


se lever; se mettre debout; être sur ses pieds
se soulever
Nhân dân đã đứng lên
le peuple s'est soulevé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.